Router Wi-Fi

Hiện bộ lọc Ẩn bộ lọc Đặt lại

    Ẩn bộ lọc Đặt lại

      •  

        Chuẩn Wi-Fi

        •  

          Wi-Fi 6 (802.11ax)

        •  

          Wi-Fi 5 (802.11ac)

        •  

          Wi-Fi 4 (802.11n)

      •  

        Tốc độ Wi-Fi

        •  

          ≥ 3000 Mbps

        •  

          1350-3000 Mbps

        •  

          300-1350 Mbps

        •  

          ≤ 300 Mbps

      •  

        Tốc độ cổng mạng

        •  

          2.5 Gpbs

        •  

          1 Gbps

        •  

          100 Mbps

      •  

        Nâng cao

        •  

          ISP Preset

        •  

          TR-069

        •  

          EasyMesh Compatible

        •  

          Mercusys APP

      •   Compare

        MR80X

        Router Wi-Fi 6 Băng Tần Kép AX3000

        • 574 Mbps trên băng tần 2.4 GHz + 2402 Mbps trên băng tần 5 GHz
        • 1× Cổng WAN Gigabit + 3× Cổng LAN Gigabit
        • 4× ăng ten ngoài cố định
        • WPA3, HE160, 1024-QAM, OFDMA, TWT, Màu BSS
      •   Compare

        MR60X

        Router WiFi 6 AX1500

        • 300 Mbps ở 2,4 GHz + 1201 Mbps ở 5 GHz
        • 1× Cổng WAN Gigabit + 3× Cổng LAN Gigabit
        • 4× Anten ngoài cố định
        • WPA3, 1024-QAM, OFDMA, TWT, BSS Color
      • Mới ra mắt
          Compare

        MR30G

        Router Gigabit Băng Tần Kép Không Dây AC1200

        • 300 Mbps trên băng tần 2.4 GHz + 867 Mbps trên băng tần 5 GHz 
        • 2× Cổng WAN Gigabit + 1× Cổng WAN Gigabit
        • 4× Ăng-ten Ngoài Cố Định
        • Beamforming, MU-MIMO, Chế Độ Điểm Truy Cập
      •   Compare

        MR70X

        Router Wi-Fi 6 Băng Tần Kép AX1800

        • 574 Mbps trên băng tần 2.4 GHz + 1201 Mbps trên băng tần 5 GHz
        • 1 Cổng WAN Gigabit + 3 cổng LAN Gigabit
        • 4 Ăng ten ngoài cố định
        • WPA3, 1024-QAM, OFDMA, TWT, Màu BSS
      •   Compare

        AC10

        Router Wi-Fi Băng Tần Kép AC1200

        • 300 Mbps trên băng tần 2.4 GHz + 867 Mbps trên băng tần 5 GHz
        • 2 cổng LAN 10/100 Mbps + 1 cổng WAN 10/100 Mbps 
        • 4 Ăng ten ngoài cố định
        • Beamforming, MU-MIMO, Chế độ Điểm Truy Cập
      •   Compare

        MW325R

        Router Wi-Fi nâng cao chuẩn N tốc độ 300Mbps

      •   Compare

        MW305R

        Router Wi-Fi chuẩn N tốc độ 300Mbps

      •   Compare

        MW301R

        Router Wi-Fi Chuẩn N Tốc độ 300Mbps